смотритель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смотритель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smotrítel' |
khoa học | smotritel' |
Anh | smotritel |
Đức | smotritel |
Việt | xmotritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмотритель gđ
- Người trông, người coi, người trông coi, giám thị.
- смотритель складов — người thủ kho, người coi kho, người trông kho
- смотритель маяка — người trông đèn biển, người coi hải đăng
Tham khảo
sửa- "смотритель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)