Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

смотритель

  1. Người trông, người coi, người trông coi, giám thị.
    смотритель складов — người thủ kho, người coi kho, người trông kho
    смотритель маяка — người trông đèn biển, người coi hải đăng

Tham khảo

sửa