Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сморгнуть Hoàn thành

  1. Nháy (chớp) mắt làm rơi.
    сморгнуть слезу — nháy (chớp) mắt làm rơi giọt lệ
  2. .
    глазом не сморгнутьув — không lúng túng, ... ngay, ... liền, ... bèn...

Tham khảo sửa