сморгнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сморгнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smorgnút' |
khoa học | smorgnut' |
Anh | smorgnut |
Đức | smorgnut |
Việt | xmorgnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
сморгнуть Hoàn thành
- Nháy (chớp) mắt làm rơi.
- сморгнуть слезу — nháy (chớp) mắt làm rơi giọt lệ
- .
- глазом не сморгнутьув — không lúng túng, ... ngay, ... liền, ... bèn...
Tham khảo sửa
- "сморгнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)