смола
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смола
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smolá |
khoa học | smola |
Anh | smola |
Đức | smola |
Việt | xmola |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1a|root=смол}} смола gc
- Nhựa cây, nhựa.
- сосновая смола — nhựa thông, tùng hương
- (синтетическая) nhựa, hắc in, dầu hắc, nhựa hắc ín, nhựa tổng hợp.
- каменноугольная смола — nhựa than đá, hắc ín
Tham khảo
sửa- "смола", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)