смирно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смирно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smírno |
khoa học | smirno |
Anh | smirno |
Đức | smirno |
Việt | xmirno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсмирно
- (Một cách) Bình tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng.
- сидеть смирно — ngồi yên, ngồi im
- :
- смирно! — (военная команда) — nghiêm!
- стоять смирно — (навытяжку) đứng nghiêm
Tham khảo
sửa- "смирно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)