Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

смирно

  1. (Một cách) Bình tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng.
    сидеть смирно — ngồi yên, ngồi im
  2. :
    смирно! — (военная команда) — nghiêm!
    стоять смирно — (навытяжку) đứng nghiêm

Tham khảo

sửa