смешно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смешно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smešnó |
khoa học | smešno |
Anh | smeshno |
Đức | smeschno |
Việt | xmesno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсмешно
- (Một cách) Buồn cười, khôi hài; (нелепо) [một cách] lố bịch, lố lăng.
- смешно выглядеть — trông có vẻ buồn cười
- смешно говорить — nói khôi hài
- смешно одеваться — ăn mặc lố [bịch], ăn vận lố [lăng]
- смешно звучать — nghe buồn cười
- в знак. сказ. безл. — [thật là] buồn cười, nực cười, tức cười, lố bịch
- смешно думать, что... — nghĩ rằng... thì thật là buồn cười, (nực cười, tức cười, lố bịch)
- смешно сказать — nói ra thì nực cười thật, thật là lố bịch, thật là kỳ quặc
- смешно смотреть на него — nhìn nó thì thật là buồn cười
- мне смешно — tôi buồn cười, tôi tức cười quá
- мне — [совсем] не~ — tôi [hoàn toàn] không thấy gì đáng buồn cười cả
Tham khảo
sửa- "смешно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)