Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

смешно

  1. (Một cách) Buồn cười, khôi hài; (нелепо) [một cách] lố bịch, lố lăng.
    смешно выглядеть — trông có vẻ buồn cười
    смешно говорить — nói khôi hài
    смешно одеваться — ăn mặc lố [bịch], ăn vận lố [lăng]
    смешно звучать — nghe buồn cười
    в знак. сказ. безл. — [thật là] buồn cười, nực cười, tức cười, lố bịch
    смешно думать, что... — nghĩ rằng... thì thật là buồn cười, (nực cười, tức cười, lố bịch)
    смешно сказать — nói ra thì nực cười thật, thật là lố bịch, thật là kỳ quặc
    смешно смотреть на него — nhìn nó thì thật là buồn cười
    мне смешно — tôi buồn cười, tôi tức cười quá
    мне — [совсем] не~ — tôi [hoàn toàn] không thấy gì đáng buồn cười cả

Tham khảo

sửa