сменяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сменяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smenját'sja |
khoa học | smenjat'sja |
Anh | smenyatsya |
Đức | smenjatsja |
Việt | xmeniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсменяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смениться)
- (сменять друг друга) thay thế (thay chân, thay phiên, luân phiên) nhau.
- (освобождаться от обязанностей) được thay, được đổi, được thay phiên.
- смениться с дежурства — được thay phiên trực
- я сменился только к вечеру — mãi tối tôi mới được thay phiên
- (Т) (заменять чем-л. ) được thay thế, được thay.
- день быстро сменился ночью — ngày nhanh chóng được đêm thay thế, đêm nhanh chóng thay [cho] ngày
Tham khảo
sửa- "сменяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)