Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

смекалистый (thông tục)

  1. Nhanh trí, mưu trí, sáng trí, đa mưu.
    смекалистый парень — chàng trai nhanh trí (mưu trí, sáng trí)

Tham khảo

sửa