Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đa mưu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˧
miw
˧˧
ɗaː
˧˥
mɨw
˧˥
ɗaː
˧˧
mɨw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˥
mɨw
˧˥
ɗaː
˧˥˧
mɨw
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Mưu
:
mưu kế
Tính từ
sửa
đa mưu
Lắm
mưu mẹo
.
Con người
đa mưu
ấy không trung thực.
Tham khảo
sửa
"
đa mưu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)