смазливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смазливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smazlívyj |
khoa học | smazlivyj |
Anh | smazlivy |
Đức | smasliwy |
Việt | xmadlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсмазливый (thông tục)
- Kháu, xinh, đẹp, kháu khỉnh, xinh đẹp.
Tham khảo
sửa- "смазливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)