Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

слякоть gc

  1. Lầy lội, bùn lầy; (thông tục) (сырая погода) [tiết] trời ướt át.
    на дворе слякоть — ngoài đường lầy lội

Tham khảo sửa