слышаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слышаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slýšat'sja |
khoa học | slyšat'sja |
Anh | slyshatsya |
Đức | slyschatsja |
Việt | xlysatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5a-r слышаться Hoàn thành ((Hoàn thành: послышаться))
- (Được) Nghe rõ, nghe.
- слышатьсяится смех — nghe rõ tiếng cười
- мне послышался чей-то голос — tôi nghe rõ tiếng nói của ai đấy
- послышался топот ног — nghe rõ tiếng chân nện bước, nghe tiếng bước chân đi
- (thông tục)(чувствоваться) cảm thấy, nghe thấy, thấy
- в его словах слышатьсяится радость — trong lời nói của cậu ta cảm thấy (nghe thấy, lộ rõ) nỗi hân hoan, cảm thấy niềm vui trong lời nói của nó
Tham khảo
sửa- "слышаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)