словопроизводный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

словопроизводный (лингв.)

  1. Tạo từ phái sinh.
    словопроизводный суффикс — tiếp tố tạo từ phát sinh

Tham khảo

sửa