Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːj˧˥ sïŋ˧˧fa̰ːj˩˧ ʂïn˧˥faːj˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːj˩˩ ʂïŋ˧˥fa̰ːj˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

phái sinh

  1. (Ngôn ngữ học) Sự tạo thành, trong một ngôn ngữ đa âm tiết, một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa