слипаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слипаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slipát'sja |
khoa học | slipat'sja |
Anh | slipatsya |
Đức | slipatsja |
Việt | xlipatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaслипаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слипнуться)
Tham khảo
sửa- "слипаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)