Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

слипаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слипнуться)

  1. Dính nhau, dính lại, trít lai.
  2. .
    глаза слипатьсяаются от сна — buồn ngủ trít mắt

Tham khảo

sửa