Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

слезиться Thể chưa hoàn thành

  1. Chảy nước mắt, rớm lệ.
    его глаза слезитьсяятся от ветра — ông ấy chảy nước mắt vì gió, vì gió nên mắt nó rớm lệ

Tham khảo sửa