сладострастный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сладострастный

  1. Hiếu sắc, dâm dục, dâm dật, dâm dãng, đa dâm, ham mê sắc dục; (о взоре и т. п. ) dâm; (разг. ).

Tham khảo sửa