сладостный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сладостный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sládostnyj |
khoa học | sladostnyj |
Anh | sladostny |
Đức | sladostny |
Việt | xlađoxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сладостный
Tham khảo sửa
- "сладостный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)