Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сладкоречивый

  1. (Nói) Hoa mỹ, đường mật, ngọt xớt, ngon ngọt, đá đưa.
    сладкоречивые фразы — những lờ lẽ hoa mỹ (đường mật, ngọt xớt, ngon ngọt, đá đưa)

Tham khảo

sửa