сладкоречивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сладкоречивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sladkorečívyj |
khoa học | sladkorečivyj |
Anh | sladkorechivy |
Đức | sladkoretschiwy |
Việt | xlađcoretrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсладкоречивый
- (Nói) Hoa mỹ, đường mật, ngọt xớt, ngon ngọt, đá đưa.
- сладкоречивые фразы — những lờ lẽ hoa mỹ (đường mật, ngọt xớt, ngon ngọt, đá đưa)
Tham khảo
sửa- "сладкоречивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)