Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

слагаемое gt ((скл. как прил))

  1. мат. — số để cộng
  2. (составная часть) thành phần, cấu tử, bộ phận cấu thành, yếu tố hợp thành.

Tham khảo

sửa