Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

слабосильный

  1. (физически) yếu, yếu đuối, yếu ớt.
  2. (о машинах и т. п. ) [có] công suất yếu.

Tham khảo

sửa