Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

скучать Thể chưa hoàn thành

  1. Buồn chán, chán ngán.
  2. (о П, по Д) nhơ, buồn nhớ, nhớ nhung.
    скучать по дому — nhớ nhà

Tham khảo

sửa