скулить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скулить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skulít' |
khoa học | skulit' |
Anh | skulit |
Đức | skulit |
Việt | xculit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскулить Thể chưa hoàn thành
- Kêu ăng ẳng, rên ư ử, (thông tục) (хныкать) khóc lóc, khóc nhè.
- перен. (thông tục) — (плакаться, ныть) — kêu ca, kêu rên, rên rỉ, rên, than phiền
Tham khảo
sửa- "скулить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)