Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

скудный

  1. Không đáng kể, ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn.
    скудныйсвет — ánh sáng lờ mờ (tù mù)
    скудные запасы — dự trữ ít ỏi
    скудные сведения — [những] tin tức ít ỏi (nghèo nàn), tài liệu nghèo nàn (hiếm hoi)
    скудный обед — bữa cơm đạm bạc

Tham khảo

sửa