скудность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скудность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúdnost' |
khoa học | skudnost' |
Anh | skudnost |
Đức | skudnost |
Việt | xcuđnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскудность gc
- (Sự) Ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn.
Tham khảo
sửa- "скудность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)