Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

скудно

  1. (Một cách) Ít ỏi, thiếu thốn, nghèo nàn.
    в знач. сказ. белз. — thật là thiếu thốn, thật là nghèo nàn

Tham khảo

sửa