скромно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скромно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrómno |
khoa học | skromno |
Anh | skromno |
Đức | skromno |
Việt | xcromno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaскромно
- (Một cách) Khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhường, khiêm nhượng; (просто) [một cách] giản dị, xuềnh xoàng.
- жить очень скромно — sống rất giản dị (đơn giản)
- скромно одеваться — ăn mặc giản dị (xuềnh xoàng)
Tham khảo
sửa- "скромно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)