Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

скромно

  1. (Một cách) Khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhường, khiêm nhượng; (просто) [một cách] giản dị, xuềnh xoàng.
    жить очень скромно — sống rất giản dị (đơn giản)
    скромно одеваться — ăn mặc giản dị (xuềnh xoàng)

Tham khảo

sửa