скребок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скребок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrebók |
khoa học | skrebok |
Anh | skrebok |
Đức | skrebok |
Việt | xcreboc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскребок gđ
Tham khảo
sửa- "скребок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)