Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

скрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрасить)

  1. Tô điểm, che lấp, làm... dễ coi hơn; (жизнь и т. п. ) giảm bớt, giảm nhẹ.
    скрашивать недостатки — che lấp những khuyết tật, che giấu khuyết điểm

Tham khảo

sửa