Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dễ coi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zeʔe
˧˥
kɔj
˧˧
je
˧˩˨
kɔj
˧˥
je
˨˩˦
kɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟḛ
˩˧
kɔj
˧˥
ɟe
˧˩
kɔj
˧˥
ɟḛ
˨˨
kɔj
˧˥˧
Tính từ
sửa
dễ coi
Có vẻ
dáng
khá
,
ưa nhìn
,
gây
được
thiện cảm
.
Gương mặt
dễ coi
.
Tham khảo
sửa
"
dễ coi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)