скоропостижный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

скоропостижный

  1. Đột ngột, thình lình, bất thần, bất thình lình.
    скоропостижная умереть — [cái] chết đột ngột, chết bất thình lình

Tham khảo sửa