Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

скорняк

  1. (по выделке мехов) [người] thợ thuộc bộ lông
  2. (по шитбю меховых изделий) [người] thợ may đồ lông.

Tham khảo

sửa