скорбный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скорбный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skórbnyj |
khoa học | skorbnyj |
Anh | skorbny |
Đức | skorbny |
Việt | xcorbny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
скорбный
Tham khảo sửa
- "скорбный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)