Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

скольнуть Hoàn thành

  1. Xem скользить
  2. (по Д) (слегка задеть - о пуле и т. п. ) xớt qua, xẹt qua.
  3. (быстро незаметно пройти) lướt qua, vụt qua, vút qua, phớt qua.

Tham khảo sửa