скользить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaскользить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скольнуть)
- Trượt (мж. не иметь устойчивости).
- перен. — (плавно двигаться) — lướt, lướt nhẹ
- перен. — (о звгяде и т. п.) — lướt qua, thoáng qua; (об улыбке) — thoáng hiện
Tham khảo
sửa- "скользить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)