сковывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сковывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skóvyvat' |
khoa học | skovyvat' |
Anh | skovyvat |
Đức | skowywat |
Việt | xcovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсковывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сковать))
- (пучём ковки) rèn nối.
- (надевать каданлы, оковы) cùm, xích, cùm. . . lại.
- перен. — làm tê liệt, lam gò bó
- страх сковал его движения — nỗi khinh hoàng; làm tê liệt cữ đọng cũa nó, nỗi hoãng sợ làm nó không cữ động được
- сковывать инициативу — kìm hãm sáng kiến, bóp nghẹt tinh thần sáng tạo
- воен. — kìm hãm, làm tê liệt
- сковывать противника — kìm hãm quân địch, làm tê liệt kẻ thù
- перен. — (покрывать льбом) — phủ băng, đóng băng, làm đông cứng lại
- мороз сковал реку — băng giá làm dòng sông đong cứng lại
Tham khảo
sửa- "сковывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)