Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

складчина gc

  1. (Sự) Chung tiền, chung vốn, góp tiền, đánh đụng.
    купить что-л. в складчину — chung tiền (góp tiền) mua cái gì

Tham khảo sửa