скважина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скважина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skvážina |
khoa học | skvažina |
Anh | skvazhina |
Đức | skwaschina |
Việt | xcvagiina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскважина gc
- (щель) [cái] lỗ, khe.
- (буровая) lỗ khoan, giếng khoan, giếng.
- нефтяная скважина — giếng dầu, giếng khoan dầu mỏ
- физ., геол. — lỗ, lỗ hổng, lỗ nhỏ, tổ ong
- скважины в металле — lỗ hổng (lỗ nhỏ) trong kim loại
Tham khảo
sửa- "скважина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)