скачкообразный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скачкообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skačkoobráznyj |
khoa học | skačkoobraznyj |
Anh | skachkoobrazny |
Đức | skatschkoobrasny |
Việt | xcatrcoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскачкообразный
- Không đều, từng lúc, từng cơn, nhảy vọt.
- скачкообразное развитие — sự phát triển không đều (từng lúc, từng cơn, nhảy vọt)
Tham khảo
sửa- "скачкообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)