Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

скармливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скормить) ‚(В)

  1. Cho... ăn; (сов) cho... ăn hết.
    скормить сено скоту — cho gia súc ăn hết cỏ khô

Tham khảo

sửa