скормить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скормить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skormít' |
khoa học | skormit' |
Anh | skormit |
Đức | skormit |
Việt | xcormit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
скормить Hoàn thành
- Xem скармливать
Tham khảo sửa
- "скормить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)