скандальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скандальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skandál'nyj |
khoa học | skandal'nyj |
Anh | skandalny |
Đức | skandalny |
Việt | xcanđalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскандальный
- Tai tiếng, xấu xa, đê nhục, ô nhục, bê bối.
- скандальное происшествие — vụ tai tiếng, vụ đê nhục, chuyện xấu xa
- (thông tục) Thích gây gổ, hay sinh sự, thích gây sự, hay gây chuyện.
- скандальный человек — con người hay sinh sự (thích gây gổ)
Tham khảo
sửa- "скандальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)