Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

скандальный

  1. Tai tiếng, xấu xa, đê nhục, ô nhục, bê bối.
    скандальное происшествие — vụ tai tiếng, vụ đê nhục, chuyện xấu xa
  2. (thông tục) Thích gây gổ, hay sinh sự, thích gây sự, hay gây chuyện.
    скандальный человек — con người hay sinh sự (thích gây gổ)

Tham khảo

sửa