Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

сирота ж. и ж.,(скл. как ж. 1d)

  1. Trẻ mồ côi (bồ côi), con côi, cô nhi.
    остаться сиротаой — bị mồ côi (bồ côi, côi cút)

Tham khảo

sửa