синтетический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của синтетический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sintetíčeskij |
khoa học | sintetičeskij |
Anh | sinteticheski |
Đức | sintetitscheski |
Việt | xintetitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсинтетический
- (Theo phép) Tổng hợp.
- синтетический метод исследования — phương pháp tổng hợp trong việc nghiên cứu
- (хим.) [bằng cách] hóa hợp, tổng hợp.
- синтетический каучук — cao su nhân tạo (tổng hợp)
- синтетическое волокно — tơ nhân tạo, xơ tổng hợp
- (лингв.) Tổng hợp.
- синтетические языки — [những] ngôn ngữ tổng hợp
Tham khảo
sửa- "синтетический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)