синтез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của синтез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | síntez |
khoa học | sintez |
Anh | sintez |
Đức | sintes |
Việt | xinted |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсинтез gđ
Tham khảo
sửa- "синтез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)