симптом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của симптом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simptóm |
khoa học | simptom |
Anh | simptom |
Đức | simptom |
Việt | ximptom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсимптом gđ
- Triệu chứng; (признак тж. ) tiên triệu, dấu hiệu báo trước, điều báo trước, triệu.
Tham khảo
sửa- "симптом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)