сизый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сизый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sízyj |
khoa học | sizyj |
Anh | sizy |
Đức | sisy |
Việt | xidy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсизый
- Lam xám, xám lơ, xám biếc, màu khói hương.
- сизый туман — sương mù xam xám (màu khói hương)
- сизый нос — mũi tim tím
- сизый голубь — [con] bò câu xám
Tham khảo
sửa- "сизый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)