сечка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séčka |
khoa học | sečka |
Anh | sechka |
Đức | setschka |
Việt | xetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсечка gc
Tham khảo
sửa- "сечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)