сера
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séra |
khoa học | sera |
Anh | sera |
Đức | sera |
Việt | xera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сера gc
Tham khảo sửa
- "сера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)