сентиментальный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сентиментальный

  1. Đa cảm, đa tình, đa sầu.
    сентиментальный роман — tiểu thuyết tình cảm

Tham khảo

sửa