сельский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сельский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sél'skij |
khoa học | sel'skij |
Anh | selski |
Đức | selski |
Việt | xelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсельский
- (Thuộc về) Làng, thôn, xã thôn, nông thôn, thôn quê.
- сельская школа — trường làng, trường học nông thôn
- сельская молодёжь — thanh niên nông thôn
- сельский образ жизни — lối sống thôn quê, nếp sống xã thôn
- сельский староста — trưởng thôn, lý trưởng
- сельская местность — vùng nông thôn, miền thôn dã
- сельский учитель — giáo viên nông thôn, ông giáo trường làng
- сельское хозяйство — [nền] nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "сельский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)